Từ "bộ chỉ huy" trong tiếng Việt có nghĩa là một cơ quan quân sự có trách nhiệm chỉ đạo và điều hành các hoạt động quân sự của một đơn vị, thường là cấp binh đoàn hoặc cao hơn. "Bộ" ở đây có nghĩa là một nhóm, một tổ chức, còn "chỉ huy" có nghĩa là lãnh đạo, điều hành.
Các ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bộ chỉ huy đã ra quyết định tấn công vào sáng mai."
Câu nâng cao: "Để đảm bảo an toàn cho quân đội, bộ chỉ huy đã chỉ định một nhóm trinh sát đi trước để thu thập thông tin."
Phân biệt các biến thể của từ:
Chỉ huy: Là hành động lãnh đạo, quản lý, điều hành. Ví dụ: "Người chỉ huy đã đưa ra mệnh lệnh."
Bộ tham mưu: Là cơ quan giúp bộ chỉ huy trong việc lập kế hoạch và tư vấn. Ví dụ: "Bộ tham mưu đã phân tích tình hình chiến trường."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Cơ quan chỉ huy: Thường dùng để chỉ các tổ chức có chức năng chỉ huy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ quân sự.
Tổng hành dinh: Là nơi mà bộ chỉ huy làm việc và đưa ra các quyết định cho toàn bộ hoạt động quân sự.
Các nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "bộ chỉ huy" có thể được sử dụng để chỉ các tổ chức lãnh đạo trong các lĩnh vực khác như thể thao, quản lý dự án, hoặc hoạt động xã hội. Ví dụ: "Bộ chỉ huy của đội bóng đã có những chiến lược mới cho mùa giải tới."
Từ gần giống:
Bộ phận chỉ huy: Có thể chỉ một phần nhỏ hơn trong bộ chỉ huy, thường làm nhiệm vụ cụ thể hơn.
Chỉ huy trưởng: Là người đứng đầu bộ chỉ huy, có quyền quyết định cao nhất trong một tình huống quân sự.